- Từ điển Anh - Việt
Ridiculous
Nghe phát âmMục lục |
/rɪˈdɪkjuləs/
Thông dụng
Tính từ
Buồn cười; lố bịch; lố lăng, nực cười
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , antic , bizarre , comic , comical , contemptible , daffy * , derisory , droll , fantastic , farcical , foolheaded , foolish , gelastic , goofy * , grotesque , harebrained * , hilarious , impossible , incredible , jerky * , laughable , ludicrous , nonsensical , nutty * , outrageous , preposterous , risible , sappy * , silly , slaphappy * , unbelievable , wacky * , funny , laughing , obscene , shocking , unconscionable , unreasonable , asinine , burlesque , crazy , deride , gibe , guy , haze , humiliate , idiotic , inane , irrational , jeer , kid , lampoon , mock , mockery , nonsense , parody , pillory , putdown , rage , raillery , razz , rib , ride , roast , sarcasm , satire , satirize , sneer , stupid , taunt , tease , twit
Từ trái nghĩa
adjective
- believable , reasonable , sensible , serious
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ridiculously
/ ri'dikjuləsly /, Phó từ: buồn cười; lố bịch; lố lăng, -
Ridiculousness
/ ri´dikjuləsnis /, danh từ, sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng, tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng,... -
Riding
/ ´raidiη /, danh từ, môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe... -
Riding-boots
Danh từ: Ủng đi ngựa, giày ống đi ngựa, -
Riding-breeches
/ ´raidiη¸bri:tʃiz /, danh từ, quần đi ngựa, -
Riding-habit
/ ´raidiη¸hæbit /, danh từ, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà), -
Riding-hag
Danh từ: (từ lóng) cơn ác mộng, -
Riding-hall
bãi đua ngựa, sân quần ngựa, -
Riding-house
nhà đua ngựa, sân quần ngựa, -
Riding-lamp
đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ), Danh từ: Đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ), -
Riding-light
đèn báo neo tàu, như riding-lamp, -
Riding-master
Danh từ: người dạy cưỡi ngựa, -
Riding-school
Danh từ: trường dạy và tập cưỡi ngựa, -
Riding bitt
cọc cáp (cáp neo), -
Riding cutoff valve
van chặn dẫn động, -
Riding embolus
vậtnghẽn mạch ở phân nhánh động mạch, -
Riding light
đèn báo neo, đèn thả neo (tín hiệu), -
Riding quality index
chỉ số tiện nghi chạy xe, -
Riding shore
thanh chống neo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.