Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rifeness

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự lan tràn, sự thịnh hành, sự hoành hành, sự phổ biến rộng rãi
Sự có nhiều, sự đầy dẫy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Riff

    / rif /, Danh từ: Đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian,
  • Riff-raff

    / ´rif¸ræf /, Danh từ: ( the riff-raff) tầng lớp hạ lưu, tiện dân; đám người lộn xộn, người...
  • Riffle

    / rifl /, Danh từ: mang đãi (để đãi vàng), chỗ nông, chỗ cạn, (dải) nước sóng vỗ bập bềnh...
  • Riffle sampler

    bộ chia kiểu máng,
  • Riffled deck

    tấm lát có khía,
  • Riffled plate

    tấm có gờ chìm, tấm có khía,
  • Riffler

    vân giũa, giũa [cái giũa], máng, rãnh,
  • Rifle

    / 'raifl /, Danh từ: Đường rãnh xoắn (ở nòng súng), súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường,...
  • Rifle-green

    / ´raifl¸gri:n /, như riflegreen,
  • Rifle-grenade

    / ´raifəlgri´neid /, danh từ, (quân sự) lựu đạn bắn bằng súng,
  • Rifle-pit

    / ´raifl¸pit /, danh từ, (quân sự) hố nấp bắn (của lính mang súng trường),
  • Rifle-range

    / ´raifl¸reindʒ /, danh từ, tầm súng trường (như) rifle-shot, nơi tập bắn súng trường, within rifle-range, trong tầm súng trường
  • Rifle-shot

    / ´raifl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng trường, tầm đạn súng trường (như) rifle-range, tay bắn súng trường,
  • Rifle grip

    dụng cụ kẹp có rãnh,
  • Rifle microphone

    micrô có khía rãnh, micrô điều chỉnh được,
  • Rifled

    ,
  • Rifled file

    giũa cong, giũa vòng,
  • Rifled sheet iron

    thép tấm nhám,
  • Riflegreen

    Tính từ: lục sẫm, Danh từ: màu lục sẫm,
  • Rifleman

    / ´raiflmən /, Danh từ, số nhiều riflemen: (quân sự) lính mang súng trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top