Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roadway below

Xây dựng

phần mặt đường xe chạy dưới (cầu)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Roadway boundary line

    phạm vi của dải đường,
  • Roadway drainage

    thoát nước mặt đường,
  • Roadway edge

    dải đường đi,
  • Roadway embankment

    nền đường đắp,
  • Roadway lighting

    sự chiếu sáng mặt đường,
  • Roadway marker

    biển giao thông, dấu hiệu đi đường, biển chỉ đường,
  • Roadway slab

    tấm lát mặt đường,
  • Roadway width

    chiều rộng phần xe chạy,
  • Roadway width, carriageway width

    chiều rộng đường, chiều rộng đường xe chạy,
  • Roadwork

    sự sửa đường, sự làm đường,
  • Roadworthiness

    / ´roud¸wə:ðinis /, danh từ, sự thích hợp chạy trên một đường công cộng (của một chiếc xe),
  • Roadworthy

    / ´roud¸wə:ði /, Tính từ: thích hợp chạy trên một đường công cộng (về một chiếc xe),
  • Roak

    Danh từ: bọt khí sủi (khi nấu kim loại),
  • Roam

    / roum /, Danh từ: cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, Nội động từ:...
  • Roamer

    / ´roumə /, danh từ, người đi lang thang, vật đi lang thang,
  • Roaming

    Nghĩa chuyên ngành: dùng nhiều máy tính, bất định, có tính bất định, chuyển mạng, chuyển vùng,...
  • Roaming Operations Task Force (ROAMPS)

    nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng,
  • Roaming subscriber

    thuê bao di động,
  • Roan

    / roun /, tính từ, lang (có nhiều màu khác nhau, nhất là màu nâu với những vệt lông trắng hoặc xám), danh từ, con vật có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top