Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roan

Nghe phát âm

Mục lục

/roun/

Thông dụng

Tính từ
Lang (có nhiều màu khác nhau, nhất là màu nâu với những vệt lông trắng hoặc xám)
Danh từ
Con vật có bộ lông lang (bò, ngựa..)
a roan cow
một con bò lang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Roar

    / ro:(r) /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười...
  • Roarer

    Danh từ: (thông tục) người la hét, người bị bệnh thở khò khè, giếng khi nổ,
  • Roaring

    / ´rɔ:riη /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở...
  • Roaring forties

    vùng bão ở vĩ độ 40 (Đại tây dương),
  • Roaring trade

    buôn bán thịnh vượng, công việc làm ăn phát đạt, sinh ý hưng long,
  • Roast

    / roƱst /, Danh từ: thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Roast duck

    vịt quay,
  • Roast heap

    bãi thải quặng nung,
  • Roast yard

    bề mặt thiêu kết quặng,
  • Roasted

    đá nung, đá thiêu,
  • Roasted coffee

    cà phê rang,
  • Roaster

    / ´roustə /, Danh từ: người quay thịt, lò quay thịt, chảo rang cà phê, máy rang cà phê, thức ăn...
  • Roasting

    / ´roustiη /, Tính từ: (thông tục) rất nóng, it's roasting today !, hôm nay rất nóng (nóng (như)...
  • Roasting-jack

    Danh từ: xiên nướng thịt, que nướng thịt, que xiên thịt,
  • Roasting apparatus

    thiết bị rán,
  • Roasting chamber

    buồng thiêu, thùng rán,
  • Roasting degree

    độ tinh khiết,
  • Roasting drum

    trống nung, tang quay, tang rán,
  • Roasting furnace

    lò thiêu,
  • Roasting installation

    thiết bị thiêu kết, thiết bị nung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top