Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roadwork

Xây dựng

sự sửa đường, sự làm đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Roadworthiness

    / ´roud¸wə:ðinis /, danh từ, sự thích hợp chạy trên một đường công cộng (của một chiếc xe),
  • Roadworthy

    / ´roud¸wə:ði /, Tính từ: thích hợp chạy trên một đường công cộng (về một chiếc xe),
  • Roak

    Danh từ: bọt khí sủi (khi nấu kim loại),
  • Roam

    / roum /, Danh từ: cuộc đi chơi rong, sự đi lang thang, Nội động từ:...
  • Roamer

    / ´roumə /, danh từ, người đi lang thang, vật đi lang thang,
  • Roaming

    Nghĩa chuyên ngành: dùng nhiều máy tính, bất định, có tính bất định, chuyển mạng, chuyển vùng,...
  • Roaming Operations Task Force (ROAMPS)

    nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng,
  • Roaming subscriber

    thuê bao di động,
  • Roan

    / roun /, tính từ, lang (có nhiều màu khác nhau, nhất là màu nâu với những vệt lông trắng hoặc xám), danh từ, con vật có...
  • Roar

    / ro:(r) /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười...
  • Roarer

    Danh từ: (thông tục) người la hét, người bị bệnh thở khò khè, giếng khi nổ,
  • Roaring

    / ´rɔ:riη /, Danh từ: tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở...
  • Roaring forties

    vùng bão ở vĩ độ 40 (Đại tây dương),
  • Roaring trade

    buôn bán thịnh vượng, công việc làm ăn phát đạt, sinh ý hưng long,
  • Roast

    / roƱst /, Danh từ: thịt quay, thịt nướng; sự quay thịt, sự nướng thịt, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Roast duck

    vịt quay,
  • Roast heap

    bãi thải quặng nung,
  • Roast yard

    bề mặt thiêu kết quặng,
  • Roasted

    đá nung, đá thiêu,
  • Roasted coffee

    cà phê rang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top