Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roat toll

Thông dụng

Thành Ngữ

roat toll
số người bị tai nạn xe cộ

Xem thêm toll


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rob

    / rɔb /, Ngoại động từ: cướp, cướp đoạt; lấy trộm, phạm tội ăn cướp, hình...
  • Rob elevator fork

    càng giữ ti máy nung,
  • Rob peter to pay paul

    , rob peter to pay paul, vay chỗ này đắp vào chỗ kia
  • Robbed

    ,
  • Robbed Bit Signalling (RBS)

    báo hiệu bằng bit bị lấy đi,
  • Robber

    / ´rɔbə /, Danh từ: kẻ cướp; kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit...
  • Robber economy

    hoạt động kinh tế,
  • Robber putty

    ma tít cao su,
  • Robbery

    / ´rɒbəri /, Danh từ: sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm, sự bán giá cắt...
  • Robbing pillar

    trụ giật, trụ kéo,
  • Robble

    đứt gãy,
  • Robe

    / roub /, Danh từ: Áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...), Áo thụng dài khoác ngoài (của...
  • Robert

    Danh từ: (thông tục) cảnh sát, công an,
  • Robertson-Walker metric

    metric robertson-walker,
  • Robertson-Walker universe

    vũ trụ robertson-walker,
  • Roberval Gilles Personnier

    rô-bé-van (1602-1675) nhà toán học pháp,
  • Roberval balance

    cân rôbecvan, cân roberval, cân đĩa,
  • Robes

    ,
  • Robin

    / ´rɔbin /, Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ (như) robin redbreast, (từ mỹ, nghĩa mỹ) loại...
  • Robin redbreast

    Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ (như) robin,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top