- Từ điển Anh - Việt
Robber
Nghe phát âmMục lục |
/´rɔbə/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ cướp; kẻ trộm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bandit , brigand , buccaneer , burglar , cardsharper , cat burglar , cattle thief , cheat * , chiseler * , con artist , corsair , crook , desperado , despoiler , fence , forager , fraud , grafter , hijacker , holdup artist , housebreaker , looter , marauder , mugger , operator , pickpocket , pilferer , pillager , pirate , plunderer , prowler , punk * , raider , rustler , safecracker , sandbagger , second-story operator , shoplifter , stealer , stickup , swindler , thief , thug , highwayman , larcener , purloiner , depredator , filibuster , footpad , freebooter , ghoul , ladrone , outlaw , picaroon , privateer , yegg
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Robber economy
hoạt động kinh tế, -
Robber putty
ma tít cao su, -
Robbery
/ ´rɒbəri /, Danh từ: sự ăn cướp, vụ ăn cướp; sự ăn trộm, vụ ăn trộm, sự bán giá cắt... -
Robbing pillar
trụ giật, trụ kéo, -
Robble
đứt gãy, -
Robe
/ roub /, Danh từ: Áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...), Áo thụng dài khoác ngoài (của... -
Robert
Danh từ: (thông tục) cảnh sát, công an, -
Robertson-Walker metric
metric robertson-walker, -
Robertson-Walker universe
vũ trụ robertson-walker, -
Roberval Gilles Personnier
rô-bé-van (1602-1675) nhà toán học pháp, -
Roberval balance
cân rôbecvan, cân roberval, cân đĩa, -
Robes
, -
Robin
/ ´rɔbin /, Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ (như) robin redbreast, (từ mỹ, nghĩa mỹ) loại... -
Robin redbreast
Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ (như) robin, -
Robin snow
Danh từ: tuyết mùa xuân, -
Robina
gỗ robina, -
Robinson-Patman Act
điều luật ribinson-patman, -
Robinson bridge
cầu robinson, -
Robitzsch actinograph
biểu đồ tỏa quang robitzsch, -
Roble
gỗ sồi roble,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.