Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Robotic

Mục lục

/rou´bɔtik/

Thông dụng

Tính từ
Như người máy; cứng nhắc, máy móc
robotic movements
những động tác như người máy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Robotic engineering

    kỹ thuật người máy,
  • Robotic packing

    việc đóng gói dùng người máy,
  • Robotic painting

    công việc sơn dùng người máy,
  • Robotic plating

    việc mạ bằng người máy,
  • Robotics

    / rou´bɔtiks /, Danh từ: người máy học; khoa nghiên cứu việc sử dụng người máy (trong (công...
  • Robotization

    / ¸roubətai´zeiʃən /, Kinh tế: người máy hóa, ro-bốt hóa, rô-bốt hóa, sự điều khiển bằng...
  • Robotize

    robot hóa, ro-bốt hóa, rô-bốt hóa, tự động hóa,
  • Robotized experiment

    thực nghiệm dùng người máy,
  • Robotized plant

    nhà máy tự động hoá,
  • Robotrobotics

    robot học,
  • Robots

    ,
  • Roburite

    / ´roubərait /, danh từ, roburit (thuốc nổ),
  • Robust

    / roʊˈbʌst, ˈroʊbʌst /, Tính từ: tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ, làm mạnh khoẻ; đòi...
  • Robust (coding) schemes

    hệ mã hóa chống nhiễu,
  • Robust criterion

    tiêu chuẩn kiên định,
  • Robust program

    chương trình mạnh,
  • Robustious

    Tính từ: Ầm ĩ, om sòm, hay la lối; huênh hoang,
  • Robustly

    Phó từ: tráng kiện, cường tráng; có sức khoẻ, làm mạnh khoẻ; đòi hỏi sức mạnh, không tế...
  • Robustness

    / rou'bʌstnis /, Danh từ: sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ, sự làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top