Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rodlike crystal

Xây dựng

tinh thể hình kim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rodman

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi);...
  • Rodneutrophil

    bạch cầu trung tính hình gậy,
  • Rodomontade

    / ¸rɔdəmɔn´teid /, Danh từ: lời nói huênh hoang khoác lác; chuyện khoác lác, Tính...
  • Rodonalgia

    (chứng) đỏ đau đầu chi,
  • Rods

    ,
  • Rods (reinforcing rods)

    thanh cốt thép,
  • Rodster

    Danh từ: người câu cá,
  • Roe

    / rou /, Danh từ: như hard roe, như soft roe, như roe-deer, Nguồn khác:
  • Roe-corn

    / ´rou¸kɔ:n /, danh từ, trứng cá,
  • Roe-deer

    Danh từ: (động vật học) con hoẵng,
  • Roe-stone

    / ´rou¸stoun /, danh từ, (khoáng chất) đá trứng cá, oolit,
  • Roebuck

    Danh từ: (động vật học) con hoẵng đực,
  • Roentgen

    / ´rɔntgən /, Danh từ: (vật lý) rơngen (đơn vị đo bức xạ iôn hoá; tia x..), Y...
  • Roentgen-equivalent

    Danh từ: (vật lý) đương lượng rơnghen,
  • Roentgen (R)

    rơngen, r (đơn vị liều lượng bức xạ), rơngen (đơn vị liều lượng bức xạ),
  • Roentgen alopecia

    rụng tóc lông tia x,
  • Roentgen current

    dòng điện tích phân cực, dòng rơngen,
  • Roentgen diagnosis

    chẩn đóan tia x,
  • Roentgen equivalent

    đương lượng rơngen, mano-roentgen equivalent, đương lượng rơngen sinh vật, physical roentgen equivalent, đương lượng rơngen vật...
  • Roentgen equivalent man

    liều roengent tương đương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top