Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Roe

Nghe phát âm

Mục lục

/rou/

Thông dụng

Danh từ

Như hard roe
Như soft roe
Như roe-deer

Nguồn khác

  • roe : Corporateinformation

Nguồn khác

  • roe : bized

Chuyên ngành

Kinh tế

bọc trứng
trứng (cá)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
caviar , coral , deer , eggs , hart , hind , milt , ova , roebuck , spawn , spawn (of fishes)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top