Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rogation

Nghe phát âm

Mục lục

/rou´geiʃən/

Thông dụng

Danh từ

(cổ La mã) dự án luật (trình bày trước Đại hội Quốc dân)
Bài kinh cầu nguyện đặc biệt hát trong ba ngày ( Rogation Days) trước ngày Lễ thăng thiên; lễ cầu yên (để được mùa...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
collect , litany , orison , chant , decree , law , prayer , rite , supplication , worship

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rogation sunday

    Danh từ: ( rogationỵsunday) ngày chủ nhật trước ngày lễ thăng thiên,
  • Rogatory

    / ´rɔgətəri /, tính từ, (pháp luật) để thẩm tra, rogatory commission, tiểu ban thẩm tra
  • Roger

    / ´rɔdʒə /, Thán từ: thông báo của anh đã nhận được và đã hiểu rõ (trong liên lạc bằng...
  • Roget's spiral

    dây xoắn ốc roget,
  • Rogorist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa khắc khổ,
  • Rogue

    / roug /, Danh từ: thằng đểu, thằng xỏ lá ba; kẻ lừa đảo, kẻ lêu lổng, thằng ma cà bông,...
  • Rogue's gallery

    Danh từ: bộ sưu tầm ảnh các tội phạm (dùng để nhận diện những kẻ tình nghi.. của cánh...
  • Rogue house

    Danh từ: nhà tù,
  • Roguery

    / ´rougəri /, Danh từ: tính xỏ lá; tính gian giảo; tính tinh nghịch, Từ...
  • Roguish

    / ´rougiʃ /, Tính từ: xỏ lá; gian giáo; tinh nghịch, Từ đồng nghĩa:...
  • Roguishly

    Phó từ: xỏ lá; gian giáo; tinh nghịch,
  • Roguishness

    / ´rougiʃnis /, như roguery, Từ đồng nghĩa: noun, devilry , deviltry , diablerie , high jinks , impishness...
  • Rohrbach solution

    dung dịch rohrbach,
  • Roil

    / rɔil /, Ngoại động từ: khấy đục (nước), chọc tức, làm phát cáu, Từ...
  • Roiled-steel joist

    dầm thép cán,
  • Roiler levelling

    sự nắn cán,
  • Roily

    / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy...
  • Roinek

    / ´rɔinek /, như rooinek,
  • Roister

    / ´rɔistə /, Nội động từ: làm om sòm, làm ầm ĩ, chè chén ầm ĩ, liên hoan ồn ào, Từ...
  • Roisterer

    / ´rɔistərə /, danh từ, người hay làm om sòm, người hay làm huyên náo, người ăn chơi; người thích chè chén ầm ĩ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top