Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rotary table

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

bàn quay (khoan)
bàn quay (kỹ thuật khoan)
bàn rôto

Kỹ thuật chung

bàn xoay
rotary table feeder
máy tiếp liệu kiểu bàn xoay
rotary table machine
máy có bàn xoay
rotary table milling machine
máy phay có bàn xoay
bàn quay
a rotary table machine
máy có bàn quay tròn
make and break rotary table
bàn quay xiết và mở ren tự động
bể xoay
mâm quay
mâm xoay

Xây dựng

mâm xoay bàn tiện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top