Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rubberize

Nghe phát âm

Mục lục

/´rʌbə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác rubberise

Ngoại động từ

Tráng cao su
rubberized material
vật liệu tráng cao su

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

trộn chung với cao su (vỏ xe có bố và cao su)

Kỹ thuật chung

nhúng vào cao su

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top