Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ruff

Nghe phát âm

Mục lục

/rʌf/

Thông dụng

Danh từ

Cổ áo xếp nếp (ở (thế kỷ) 16)
Khoang cổ (ở loài chim, loài thú)
(động vật học) bồ câu áo dài
(đánh bài) trường hợp cắt bằng quân bài chủ, sự cắt bằng quân bài chủ

Nội động từ

Cắt bằng quân bài chủ (trong (đánh bài))

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

bàn chải kim loại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ruffed

    / rʌft /, tính từ, có cổ khoang (chim, thú),
  • Ruffian

    Danh từ: Đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh, Từ đồng nghĩa:...
  • Ruffianish

    Tính từ: hung ác; côn đồ; tàn bạo,
  • Ruffianism

    / ´rʌfiənizəm /, danh từ, tính côn đồ, tính vô lại, tính lưu manh,
  • Ruffle

    / rʌfl /, Danh từ: diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn...
  • Ruffler

    / ´rʌflə /, danh từ, người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây...
  • Rufous

    / ´ru:fəs /, Tính từ: nâu đỏ, hung hung đỏ,
  • Rug

    / rʌg /, Danh từ: thảm dầy trải sàn ( (thường) nhỏ), mền, chăn, Xây dựng:...
  • Ruga

    / ´ru:gə /, Danh từ, số nhiều .rugae: nếp nhăn, Kỹ thuật chung: nếp...
  • Ruga gastrica

    nếp dạ dày,
  • Ruga of stomach

    nếp dạ dày,
  • Ruga patatina

    gờ khẩu cái,
  • Rugae

    Danh từ, số nhiều: số nhiều của ruga,
  • Rugae iridis

    nếp mống mắt,
  • Rugae of vagina

    nếp ngang niêm mạc âm đạo,
  • Rugae vaginales

    nếp ngang niêm mạc âm dạo,
  • Rugaeiridis

    nếp mống mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top