Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ruffian

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh
a gang of ruffians
một băng côn đồ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brute , bully , criminal , delinquent , gangster , goon * , hood , hooligan , mobster , punk , rioter , rowdy , thug , tough guy , troublemaker , hoodlum , mug , roughneck , tough , cutthroat , desperado , monster , scoundrel , villain

Xem thêm các từ khác

  • Ruffianish

    Tính từ: hung ác; côn đồ; tàn bạo,
  • Ruffianism

    / ´rʌfiənizəm /, danh từ, tính côn đồ, tính vô lại, tính lưu manh,
  • Ruffle

    / rʌfl /, Danh từ: diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn...
  • Ruffler

    / ´rʌflə /, danh từ, người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây...
  • Rufous

    / ´ru:fəs /, Tính từ: nâu đỏ, hung hung đỏ,
  • Rug

    / rʌg /, Danh từ: thảm dầy trải sàn ( (thường) nhỏ), mền, chăn, Xây dựng:...
  • Ruga

    / ´ru:gə /, Danh từ, số nhiều .rugae: nếp nhăn, Kỹ thuật chung: nếp...
  • Ruga gastrica

    nếp dạ dày,
  • Ruga of stomach

    nếp dạ dày,
  • Ruga patatina

    gờ khẩu cái,
  • Rugae

    Danh từ, số nhiều: số nhiều của ruga,
  • Rugae iridis

    nếp mống mắt,
  • Rugae of vagina

    nếp ngang niêm mạc âm đạo,
  • Rugae vaginales

    nếp ngang niêm mạc âm dạo,
  • Rugaeiridis

    nếp mống mắt,
  • Rugaeof vagina

    nếp ngang niêm mạc âm đạo,
  • Rugaevaginales

    nếp ngang niêm mạc âm dạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top