Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Run on no load

Kỹ thuật chung

chạy không tải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Run on oils

    sự đổ xô mua các chứng khoán dầu hỏa,
  • Run on slab

    tấm đan chuyển tiếp,
  • Run on the bank

    Kinh tế: cách viết khác: bank run, sự đổ xô đi rút tiền ở ngân hàng, sự rút tiền hàng loạt,...
  • Run on the market

    sự đổ xô vào thị trường chứng khoán,
  • Run out

    sự mòn lệch, Kỹ thuật chung: biến dạng, đào, đảo, sự chạy lệch tâm, sự đảo, Kinh...
  • Run out a contract (to...)

    hết hạn hợp đồng,
  • Run out of steam

    Thành Ngữ:, run out of steam, (thông tục) xì hết hơi; xẹp đi
  • Run out of the vertical

    chạy khỏi đường thẳng đứng,
  • Run out of true

    quay đảo, quay lệch tâm, đảo,
  • Run parallel

    chạy song song,
  • Run phase

    giai đoạn tiến hành, thời kỳ thực hiện,
  • Run solder

    chạy đường hàn vảy,
  • Run stream

    chuỗi công việc, dòng thực hiện (công việc), luồng vào, dòng dữ liệu vào, hàng công việc,
  • Run system

    hệ thống chạy, phương pháp dồn,
  • Run the cable

    đi cáp,
  • Run the pig

    chạy máy nạo,
  • Run the swab

    quét bằng bàn chải sắt,
  • Run through

    chạy qua, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow , consume ,...
  • Run time

    thời gian thi hành, thời gian chạy hoạt động, pha đích, thời gian chạy, thời gian làm việc, thời gian thực hiện, thời gian...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top