Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Run out

Mục lục

Ô tô

sự mòn lệch

Kỹ thuật chung

biến dạng

Giải thích VN: Là sự biến dạng của các vật tròn (bánh, lốp, đĩa, phanh...).

đào
đảo
sự chạy lệch tâm
sự đảo

Kinh tế

đáo hạn
được dùng hết
hết hạn
sắp hết
trôi qua

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
be cleaned out , be out of , cease , close , come to a close , depart , dissipate , dry up , end , exhaust , expire , finish , give out , go , have no more , have none left , lose , peter out * , stop , terminate , tire , waste , waste away , weaken , wear out , run

Từ trái nghĩa

verb
get , have , succeed , supply

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top