Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Runt

Nghe phát âm

Mục lục

/rʌnt/

Thông dụng

Danh từ

Con vật còi cọc; nòi vật nhỏ (nhất là con vật bé nhất, yếu nhất trong một lứa đẻ)
Người tầm thường, người vô giá trị
Người bị cọc không lớn được; người lùn tịt
Bồ câu gộc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
half-pint , homunculus , lilliputian , midget , peewee * , punk * , shrimp * , dwarf , peewee , pygmy , shrimp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top