- Từ điển Anh - Việt
Dwarf
Nghe phát âmMục lục |
/dwɔrf/
Thông dụng
Tính từ
Lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
Danh từ
Người lùn, con vật lùn, cây lùn
(thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)
Ngoại động từ
Làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc
Làm có vẻ nhỏ lại
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người lùn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baby , diminutive , low , petite , pocket , small , undersized , lilliputian , midget , miniature , minuscule , minute , pygmy , wee , dwarfish , homuncular , microscopic , sesquipedalian
noun
- bantam , dwarfling , homunculus , lilliputian , midget , tom thumb , dandiprat , diminutive , dwarfishness , dwarfism , elf , gnome , hop-o-my-thumb , manikin , nanism , pigwidgeon , pygmy , runt , sesquipedal
verb
- belittle , check , detract from , dim , diminish , dominate , hinder , look down upon , lower , make small , micrify , minify , overshadow , predominate , retard , rise above , stunt , suppress , tower above , tower over , atrophy , bantam , elf , gnome , goblin , homunculus , leprechaun , lilliputian , midget , miniature , minimize , peanut , peewee , pygmy , runt , small , tiny , tom thumb , troll
Từ trái nghĩa
adjective
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dwarf abutment
mố lùn, mố thấp, -
Dwarf partition
vách lửng, vách lửng, -
Dwarf pelvis
chậu lùn, -
Dwarf tapeworm
sán lùn, -
Dwarf wall
tường chắn, -
Dwarfed
, -
Dwarfing
, -
Dwarfish
/ ´dwɔ:fiʃ /, Tính từ: lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc, Kỹ thuật chung:... -
Dwarfism
/ ´dwɔ:fizəm /, Danh từ: Điều kiện trở thành nhỏ bé; còi cọc, Y học:... -
Dwayf pelvis
chậu lùn, -
Dwc (deadweight capacity)
trọng tải toàn phần (sự thuê tàu), -
Dwct (deadweight cargo tons)
tấn trọng tải hàng hoá (sự thuê tàu), -
Dwell
/ dwel /, Nội động từ: ( (thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở, ( + on, upon) dừng lại ở, chăm... -
Dwell-angle map
bản đồ góc ngậm, -
Dwell mechanism
cơ cấu có dừng, -
Dwell period
thời gian ngậm, -
Dweller
/ ´dwelə /, Danh từ: người ở, ngựa đứng chững lại (trước khi vượt rào), Từ... -
Dwelling
/ ´dweliη /, Danh từ: sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại (ở...), sự chăm chú... -
Dwelling-house
/ ´dweliηhaus /, Danh từ: nhà ở (không phải là nơi làm việc, cửa hàng...), Kỹ... -
Dwelling-house comprehensive insurance
bảo hiểm tổng hợp nhà ở,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.