Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rural usury

Nghe phát âm

Kinh tế

cho vay nặng lãi ở nông thôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rural water supply

    sự cung cấp nước nông thôn, cấp nước cho nông thôn,
  • Ruralism

    / ´ruərə¸lizəm /, danh từ, phong thái thôn giả,
  • Rurality

    / ru:´ræliti /, danh từ,
  • Ruralization

    / ´ru:rəlai´zeiʃən /, danh từ, sự nông thôn hoá,
  • Ruralize

    / ´ruərə¸laiz /, ngoại động từ, nông thôn hoá,
  • Rusa

    Danh từ: (động vật học) con nai,
  • Ruse

    / ru:z /, Danh từ: mưu mẹo, thủ đoạn, trò bịp bợm, Từ đồng nghĩa:...
  • Rush

    / rʌ∫ /, Danh từ: (thông tục) cây bấc; cây cói, vật vô giá trị, don't care a rush, cóc cần gì...
  • Rush-hour

    Danh từ: (giao thông) giờ cao điểm, morning rush-hours, giờ cao điểm buổi sáng, i got caught in the...
  • Rush-hours

    giờ cao điểm,
  • Rush-hours, peak period

    giờ cao điểm,
  • Rush-hours load

    tải trọng trong giờ cao điểm,
  • Rush (of wind)

    đợt gió giật, cơn gió giật,
  • Rush candle

    danh từ, cây nến lõi bấc (như) rushlight,
  • Rush hour

    giờ cao điểm (về giao thông), giờ cao điểm, giờ kẹt xe cộ ùn tắc,
  • Rush hours

    giờ cao điểm giao thông, giờ tan ca, giờ cao điểm,
  • Rush job

    công việc gấp, nhiệm vụ khẩn cấp, việc gấp,
  • Rush mat

    chiếu cói,
  • Rush of air

    luồng không khí,
  • Rush of steam

    vòi hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top