Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ruse

Nghe phát âm

Mục lục

/ru:z/

Thông dụng

Danh từ

Mưu mẹo, thủ đoạn, trò bịp bợm
my ruse failed
mưu mẹo của tôi đã thất bại


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
angle , artifice , blind , booby trap * , curveball , deceit , device , dodge , feint , gambit , game , game plan * , gimmick , hoax , imposture , jig , maneuver , ploy , scenario , sham , shenanigans * , shift , stratagem , stunt , subterfuge , switch * , twist * , wile , deception , sleight , fraud , scheme , trick , twist

Xem thêm các từ khác

  • Rush

    / rʌ∫ /, Danh từ: (thông tục) cây bấc; cây cói, vật vô giá trị, don't care a rush, cóc cần gì...
  • Rush-hour

    Danh từ: (giao thông) giờ cao điểm, morning rush-hours, giờ cao điểm buổi sáng, i got caught in the...
  • Rush-hours

    giờ cao điểm,
  • Rush-hours, peak period

    giờ cao điểm,
  • Rush-hours load

    tải trọng trong giờ cao điểm,
  • Rush (of wind)

    đợt gió giật, cơn gió giật,
  • Rush candle

    danh từ, cây nến lõi bấc (như) rushlight,
  • Rush hour

    giờ cao điểm (về giao thông), giờ cao điểm, giờ kẹt xe cộ ùn tắc,
  • Rush hours

    giờ cao điểm giao thông, giờ tan ca, giờ cao điểm,
  • Rush job

    công việc gấp, nhiệm vụ khẩn cấp, việc gấp,
  • Rush mat

    chiếu cói,
  • Rush of air

    luồng không khí,
  • Rush of steam

    vòi hơi,
  • Rush of voltage

    sự vọt áp, tăng vọt điện áp,
  • Rush order

    đặt hàng gấp, đặt hàng gấp,
  • Rush period

    giờ đông khách, giờ đông khách (trong cửa hàng...)
  • Rush periods

    các thời đoạn, đông khách,
  • Rush pressboard

    tấm cói, liếp ống sậy,
  • Rush season

    mùa đông khách,
  • Rushed

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top