Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sanitary sewer

Mục lục

Xây dựng

cống rãnh vệ sinh

Giải thích EN: A conduit or pipe that carries sanitary wastes excluding storm and ground waters.Giải thích VN: Một ống dẫn hay đường ống mang rác thải vệ sinh không chứa nước mưa hoặc nước ngầm.

Kỹ thuật chung

đường ống vệ sinh

Xem thêm các từ khác

  • Sanitary space unit

    blốc kỹ thuật vệ sinh, khối kỹ thuật vệ sinh,
  • Sanitary stoneware

    đồ gốm vệ sinh, đồ sành, đồ sứ vệ sinh,
  • Sanitary towel

    Danh từ: băng vệ sinh (của phụ nữ),
  • Sanitary treatment block of hospital

    khối kỹ thuật vệ sinh trong bệnh viện,
  • Sanitary unit

    khu vệ sinh,
  • Sanitary wall

    tường vệ sinh (lát gạch men),
  • Sanitary ware

    thiết bị vệ sinh, đồ sứ vệ sinh, china sanitary ware, đồ vệ sinh bằng sứ, porcelain enamel sanitary ware, đồ vệ sinh bằng...
  • Sanitary wastewater

    nước thải vệ sinh,
  • Sanitary zoning

    chia vùng vệ sinh,
  • Sanitate

    / ´sæniteit /, cải thiện điều kiện vệ sinh; làm vệ sinh, làm nhẹ bớt, làm bớt rắc rối, làm bớt chướng (một truyện,...
  • Sanitation

    / ¸sæni´teiʃən /, Danh từ: sự cải thiện điều kiện vệ sinh, các hệ thống vệ sinh, Xây...
  • Sanitise

    như sanitate, Hình Thái Từ:,
  • Sanitization

    / ¸sænitai´zeiʃən /, Y học: sự cải thiện vệ sinh môi trường,
  • Sanitize

    / ´sæni¸taiz /, như sanitate, Kinh tế: cải thiện điều kiện vệ sinh, sát trùng, Từ...
  • Sanitizer

    phương tiện cải thiện vệ sinh, phương tiện sát trùng, chemical sanitizer, phương tiện sát trùng bằng hóa học
  • Sanitizing

    sự sát trùng, sự tẩy uế,
  • Sanitorium

    như sanatorium,
  • Sanity

    / 'sæniti /, Danh từ: sự tỉnh táo, sự minh mẫn, sự lành mạnh (tinh thần..), sự đúng đắn, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top