Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scabieticide

Y học

trị ghẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scabiophobia

    ám ảnh sợ ghẻ,
  • Scabious

    / ´skeibiəs /, Danh từ: (thực vật học) cỏ lưỡi mèo,
  • Scabliness

    mặt không nhẵn (vật đúc),
  • Scabrities

    (chứng) dacó vảy,
  • Scabrous

    / ´skeibrəs /, Tính từ: ráp, xù xì, có bề mặt sần sùi (về động vật, cây cối..), thô tục,...
  • Scabrousness

    / ´skeibrəsnis /, danh từ, sự ráp, sự xù xì, sự thô tục, sự sỗ sàng, sự tục tĩu, sự đồi trụy, tính khó diễn đạt...
  • Scabs

    mạt cưa, vảy sắt, vỏ bào,
  • Scad

    / skæd /, Danh từ: (động vật học) cá sòng, Kinh tế: cá nục,
  • Scads

    Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) số lượng lớn, khối lượng lớn, Nghĩa...
  • Scads of money

    vô số tiền,
  • Scaffold

    / 'skæfəld /, Danh từ: giàn giáo (để người thợ xây, thợ sơn.. có thể đứng trên đó làm việc..),...
  • Scaffold, scaffolding

    cầu cạn vượt đường,
  • Scaffold board

    ván giàn giáo,
  • Scaffold bracket

    dầm đỡ giàn giáo,
  • Scaffold bridge

    cầu cạn (vượt đường), cầu giàn giáo, cầu tạm thời (tựa trên những trụ gỗ), cầu dẫn, cầu giá cao, cầu vượt đường,...
  • Scaffold bridge (trestle)

    điểm tiếp đầu đường cong,
  • Scaffold connection

    đà giáo, dàn giáo,
  • Scaffold floor

    tầng giàn giáo,
  • Scaffold nail

    đinh đóng giàn giáo,
  • Scaffold on brackets

    giàn giáo công-xon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top