Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scalar processor

Nghe phát âm

Toán & tin

bộ xử lý vô hướng
Scalar Processor Architecture (SPARC)
kiến trúc bộ xử lý vô hướng
SPARC (ScalarProcessor Architecture)
kiến trúc bộ xử lý vô hướng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scalar product

    tính vô hướng, tích vô hướng (véctơ),
  • Scalar quantity

    lượng vô hướng, đại lượng vô hướng,
  • Scalar resistor

    điện trở vô hướng,
  • Scalar type

    kiểu vô hướng, base scalar type, kiểu vô hướng cơ sở, enumerated scalar type, kiểu vô hướng đánh số
  • Scalar value

    giá trị vô hướng,
  • Scalar variable

    biến vô hướng,
  • Scalariform

    Tính từ: (sinh vật học) hình thang (vân trên cánh sâu bọ), có lớp dày mỏng xen nhau (cơ cấu),...
  • Scalary

    Tính từ: dạng thang,
  • Scalawag

    / ´skælə¸wæg /, súc vật đòi ăn; súc vật nhỏ quá khổ, (từ lóng) thằng quỉ, đồ yêu, người láu lỉnh, người cư xử...
  • Scald

    / skɔ:ld /, Danh từ: (sử học) người hát rong ( bắc-Âu) (như) skald, chỗ bỏng, Ngoại...
  • Scald-fish

    cá thờn bơn,
  • Scald-head

    Danh từ: bệnh chốc đầu của trẻ em,
  • Scald mark

    đốm nâu, vết đốm nâu (quả),
  • Scalded cream

    váng sữa thanh trùng,
  • Scalded milk

    sữa đã thanh trùng,
  • Scalder

    công nhân chần, cong nhân trụng nước sôi,
  • Scalder-blancher

    thùng chần hơi,
  • Scalding

    / ´skɔ:ldiη /, Tính từ: nóng đủ để làm bỏng, châm chọc, Danh từ:...
  • Scalding chamber

    buồng xông khói, phòng nhúng nước sôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top