Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scalene

Nghe phát âm

Mục lục

/´skeili:n/

Thông dụng

Tính từ

(toán học) lệch, không cân (tam giác)
scalene triangle
tam giác lệch
scalene muscle
cơ bậc thang

Chuyên ngành

Toán & tin

không đều cạnh

Xây dựng

lệch

Cơ - Điện tử

(adj) không cân, không có hai cạnh bằng nhau

Kỹ thuật chung

không cân
không đều cạnh
lệch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top