Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scaler

Nghe phát âm

Mục lục

/´skeilə/

Thông dụng

Danht ừ

( radio) mạch đếm gộp
Búa đánh cặn (nồi hơi)
Máy đánh vảy

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

búa tróc
búa tróc cặn

Toán & tin

(máy tính ) máy đếm, máy đếm gộp
binary scaler
máy đếm nhị phân
decade scaler
máy đếm thập phân
decatron scaler
máy đếm đecatron
variable binary scaler
máy đếm nhị phân biến thiên

Kỹ thuật chung

mạch đếm gộp

Giải thích VN: Dụng cụ có một hay nhiều mạch chia số xung đếm được cho một số để có trị số khác thuận lợi hơn cho việc hiển thị hay đo lường với sai số chấp nhận được.

máy đếm
máy đếm gộp
máy nạo

Kinh tế

bộ phận đánh vảy
fish scaler
bộ phận đánh vảy cá

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top