Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scalp

Nghe phát âm

Mục lục

/skælp/

Thông dụng

Danh từ

Da đầu trừ mặt
Da đầu còn tóc (trước đây một số người da đỏ Bắc Mỹ (thường) cắt của kẻ thù đã chết làm chiến tích)
Mảnh da chó, mảnh da đầu chó sói
Đầu cá voi (không có hàm dưới)
Ngọn đồi trọc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền lãi kiếm được do mua đi bán lại lặt vặt
out for scalps
đang ở trong một cuộc xung đột; (nghĩa bóng) gây sự, gây gỗ, hung hăng

Ngoại động từ

Lột lấy mảnh da đầu (người bại trận)
Đả kích kịch liệt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lừa bịp; ăn trộm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buôn đi bán lại để kiếm chác; đầu cơ (vé rạp hát...) để kiếm chác

Nội động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buôn đi bán lại để kiếm chác; đầu cơ để kiếm chác

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

phôi làm ống hàn (bằng băng thép)

Hóa học & vật liệu

cất ngọn (dầu mỏ)

Y học

da đầu

Kỹ thuật chung

phôi ống

Kinh tế

cấu tử không lọt sàng
đầu cơ, buôn chứng khoán loại nhỏ
sàng
sự phân loại sản phẩm lọt sàng
sự phân loại sản phẩm nghiền

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
fleece , overcharge

Xem thêm các từ khác

  • Scalpel

    / ´skælpəl /, Danh từ: (y học) dao mổ, Y học: dao mổ, Từ...
  • Scalpel blade

    lưỡi dao mổ,
  • Scalpel blade handle

    Nghĩa chuyên nghành: cán dao mổ,
  • Scalpel handle

    Nghĩa chuyên nghành: cán dao mổ,
  • Scalper

    / ´skælpə /, Danh từ: dao trổ, dao khắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp...
  • Scalperator

    sàng phân loại,
  • Scalping

    Danh từ: (ngành mỏ) sự sàng thô, sự làm sạch (thép cán), sự sàng sơ bộ, cấu tử lớn không...
  • Scalping reel

    thùng sàng tấm,
  • Scalping shoe

    hộp sàng rung tách tạp chất,
  • Scalping sieve

    sàng tiếp liệu, sàng tiếp nhận,
  • Scalping tub

    thùng trụng lông,
  • Scalpriform

    Tính từ: hình lưỡi đục (răng cừu),
  • Scalprum

    cái nạo xương,
  • Scalps

    ,
  • Scaly

    Tính từ: có vảy; xếp như vảy cá, có cáu, có cặn, (thông tục) ti tiện, đê tiện, đáng khinh,...
  • Scaly-anteater

    Danh từ: (động vật học) con tê tê,
  • Scaly-flowered

    Tính từ: có hoa vảy,
  • Scaly-fruited

    Tính từ: có quả vảy,
  • Scaly-stalked

    Tính từ: (thực vật học) có thân vảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top