Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Glacial

Nghe phát âm

Mục lục

/´gleisiəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng
the glacial period
thời kỳ sông băng
Băng giá, lạnh buốt
Lạnh lùng, lãnh đạm
a glacial smile
nụ cười lạnh lùng
(hoá học) băng
glacial acetic acid
axit axêtic băng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

băng
fluvio glacial accumulation
sự tích tụ băng thủy
fluvio glacial deposit
trầm tích băng sông
fluvio-glacial
băng thủy
fluvio-glacial terrace
thềm băng hà
glacial acetic acid
axit axetic băng
glacial action
tác dụng đóng băng
glacial advance
tiến của sông băng
glacial alluvion
bồi tích sông băng
glacial and plain
đồng bằng cát sông băng
glacial basin
bồn sông băng
glacial boulder
cuội băng hà
glacial burst
băng tan
glacial cirque
đài băng
glacial cirque
đấu băng
glacial clay
đất sét băng hà
glacial clay
sét băng giá
glacial depeter
băng tích
glacial deposit
băng tích
glacial deposit
lớp trầm tích băng hà
glacial dislocation
sự đứt gãy sông băng
glacial drift
băng tích
glacial environment
môi trường băng
glacial epoch
thời kỳ băng hà
glacial epoch
thời kỳ sông băng
glacial erosion
bào mòn sông băng
glacial erosion
sự xói do sông băng
glacial giant's kettle
lòng chảo băng hà khổng lồ
glacial groove
khía băng
glacial horn
mỏm băng
glacial ice
băng sông băng
glacial lake
hồ băng
glacial moraine
băng tích sông băng
glacial mud
bùn băng
glacial outburst
sự bột phát băng hà
glacial outwash
chất lắng băng hà
glacial outwash plain
đồng bằng rửa trôi sông băng
glacial period
chu kỳ đóng băng
glacial period
thời kỳ đóng băng
glacial period
thời kỳ sông băng
glacial periods
thời kỳ băng hà
glacial plain
bình nguyên băng
glacial plain
đồng bằng sông băng
glacial ploughing
sự cày mòn do băng
glacial river stream
dòng chảy băng hà
glacial sand plain
đồng bằng cát sông băng
glacial scratching
sự khía rãnh do băng
glacial scratching
sự khía rãnh trên băng
glacial sheet
lớp phủ băng
glacial silt
bùn băng
glacial strait
rãnh sông băng
glacial stream
dòng băng
glacial till
sét tảng do băng
glacial trough
rãnh sông băng
glacial valley
thung lũng băng hà
glacial weather
thời tiết băng giá
glacial-carved valley
thung lũng do sông băng
post-glacial
sau băng hà
post-glacial posthole
hậu băng hà
post-glacial posthole
sau đóng băng
băng hà
fluvio-glacial terrace
thềm băng hà
glacial boulder
cuội băng hà
glacial clay
đất sét băng hà
glacial deposit
lớp trầm tích băng hà
glacial epoch
thời kỳ băng hà
glacial giant's kettle
lòng chảo băng hà khổng lồ
glacial outburst
sự bột phát băng hà
glacial outwash
chất lắng băng hà
glacial periods
thời kỳ băng hà
glacial river stream
dòng chảy băng hà
glacial valley
thung lũng băng hà
post-glacial
sau băng hà
post-glacial posthole
hậu băng hà
băng giá
glacial clay
sét băng giá
glacial weather
thời tiết băng giá
sông băng
glacial advance
tiến của sông băng
glacial alluvion
bồi tích sông băng
glacial and plain
đồng bằng cát sông băng
glacial basin
bồn sông băng
glacial dislocation
sự đứt gãy sông băng
glacial epoch
thời kỳ sông băng
glacial erosion
bào mòn sông băng
glacial erosion
sự xói do sông băng
glacial ice
băng sông băng
glacial moraine
băng tích sông băng
glacial outwash plain
đồng bằng rửa trôi sông băng
glacial period
thời kỳ sông băng
glacial plain
đồng bằng sông băng
glacial sand plain
đồng bằng cát sông băng
glacial strait
rãnh sông băng
glacial trough
rãnh sông băng
glacial-carved valley
thung lũng do sông băng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
antarctic , arctic , biting , bitter , chill , chilly , cool , freezing , frigid , frosty , frozen , gelid , icy , nippy , piercing , polar , raw , wintry , aloof , antagonistic , cold , distant , emotionless , hostile , inaccessible , indifferent , inimical , remote , reserved , seclusive , standoffish , unapproachable , unemotional , withdrawn , boreal

Từ trái nghĩa

adjective
hot , warm , amicable , friendly

Các từ tiếp theo

Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh

Jewelry and Cosmetics

2.191 lượt xem

An Office

235 lượt xem

The Family

1.419 lượt xem

Outdoor Clothes

237 lượt xem

Kitchen verbs

308 lượt xem

Vegetables

1.307 lượt xem

Restaurant Verbs

1.407 lượt xem

The Baby's Room

1.414 lượt xem

The Utility Room

214 lượt xem
Điều khoản Nhóm phát triển Trà Sâm Dứa
Rừng Từ điển trực tuyến © 2023
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 19/03/23 10:40:27
    em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"
    but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
    • Sáu que Tre
      1 · 23/03/23 09:09:35
  • 09/03/23 10:11:59
    Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:
    In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.
    Phương án 1:
    Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.
    Phương án 2:
    Trong trường hợp phá sản, có các...
    Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:
    In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.
    Phương án 1:
    Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.
    Phương án 2:
    Trong trường hợp phá sản, có các kiến nghị mở thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.
    Ngữ cảnh:
    If the Company falls under any of the following, we are entitled to immediately stop it from using the Service with or without advance notice.
    Cảm ơn các bạn nhiều!

    Xem thêm.
    Xem thêm 1 bình luận
    • lethuy
      0 · 09/03/23 10:49:50
    • dienh
      1 · 10/03/23 11:33:45
      • lethuy
        Trả lời · 10/03/23 06:08:06
  • 14/02/23 01:37:31
    AGPT là gì?
  • 14/02/23 01:36:18
    Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh quý 1/2013? Key: sản xuất công nghiệp, dư nợ tín dụng, lạm phát ổn định
  • 13/02/23 12:33:30
    Cho mình hỏi từ "wasted impossibility" , ngữ cảnh là AI tương lai thay thế con người, và nó sẽ loại bỏ tất cả "wasted impossibility". Thanks
  • 24/01/23 04:53:41
    mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
    • hvkhhvkh
      0 · 27/01/23 07:37:52
Loading...
Top