Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scrolling increment

Mục lục

Toán & tin

khoảng cuộn

Kỹ thuật chung

lượng cuộn

Xem thêm các từ khác

  • Scrolling information

    thông tin cuộn, textual scrolling information, thông tin cuộn theo nguyên bản
  • Scrooge

    / skru:dʒ /, Danh từ: người bần tiện, người bủn xỉn, Từ đồng nghĩa:...
  • Scroop

    / skru:p /, danh từ, tiếng kêu kèn kẹt; tiếng kêu ken két, nội động từ, kêu kèn kẹt; kêu ken két,
  • Scropromontory

    ụnhô xương cùng,
  • Scrota

    Danh từ số nhiều của .scrotum: như scrotum,
  • Scrotal

    Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) bìu dái, thuộc bìu (dương vật),
  • Scrotal hematocele

    khối tụ máu bìu,
  • Scrotal hernia

    thóat vị bìu,
  • Scrotal hydrocele

    thủy tinh mạc bìu,
  • Scrotal ligament of testis

    dây chằng bìu,
  • Scrotal reflex

    phản xạ bìu,
  • Scrotal tongue

    lưỡi nứt nẻ,
  • Scrotectomy

    (thủ thuật) cắt bìu,
  • Scrotitis

    Danh từ: (y học) viêm bìu dái,
  • Scrotocele

    thoát vị bìu,
  • Scrotum

    / ´skroutəm /, Danh từ, số nhiều scrotums, .scrota: (giải phẫu) bìu dái (của các con đực thuộc...
  • Scrounge

    / skraundʒ /, Ngoại động từ: (thông tục) xoáy, nẫng (lấy, mượn mà không được phép), Ăn cắp,...
  • Scrounger

    / ´skraundʒə /, danh từ, (thông tục) người xoáy, người nẫng, kẻ ăn xin, kẻ ăn cắp,
  • Scrounging

    Tính từ: khắc bạc, biển lận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top