Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scrounge

Nghe phát âm

Mục lục

/skraundʒ/

Thông dụng

Ngoại động từ

(thông tục) xoáy, nẫng (lấy, mượn mà không được phép)
Ăn cắp, ăn xin

Danh từ

on the scrounge
(thông tục) tìm cách mượn hoặc có được cái gì bằng cách tự tiện lấy

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bum , freeload , hunt , sponge , wheedle , beg , forage , search

Từ trái nghĩa

verb
give , offer

Xem thêm các từ khác

  • Scrounger

    / ´skraundʒə /, danh từ, (thông tục) người xoáy, người nẫng, kẻ ăn xin, kẻ ăn cắp,
  • Scrounging

    Tính từ: khắc bạc, biển lận,
  • Scrub

    / skrʌb /, Danh từ: bụi cây, bụi rậm; nơi có bụi cây, nơi có bụi rậm, bàn chải mòn, có ria...
  • Scrub-land

    Danh từ: Đất đầy bụi rậm,
  • Scrub-pin

    Danh từ: cây thông còi, thấp,
  • Scrub-team

    Danh từ: (thể dục,thể thao) đội gồm toàn những đấu thủ tạp nhạp, đội kém,
  • Scrub cattle

    gia súc tạp giống,
  • Scrub mark

    dấu cọ sát,
  • Scrub nurse

    y tá dụng cụ viên, y tá phòng mổ,
  • Scrub plane

    bào thô,
  • Scrub radius

    bán kính bộ phận chải,
  • Scrub station for surgery

    Nghĩa chuyên nghành: thiết bị rửa tay phẫu thuật viên,
  • Scrub typhus

    bệnh ban nhiệt bụi hoang,
  • Scrubbed gas

    khí đã rửa, khí sạch, khí đã làm sạch,
  • Scrubbed solvent

    dung môi đã làm sạch, dung môi đã tinh chế,
  • Scrubber

    / ´skrʌbə /, Danh từ: người lau chùi, người cọ rửa, bàn chải cứng, máy lọc hơi đốt, (thông...
  • Scrubber-condenser

    thiết bị lọc khí kiểu ngưng tụ,
  • Scrubber cooler

    máy ngưng trực tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top