Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scuff

Nghe phát âm

Mục lục

/skʌf/

Thông dụng

Danh từ

(như) scruff
Chỗ trầy da, chỗ xơ ra
Sự kéo lê chân; tiếng chân kéo lê
Dép không đế (đi trong nhà)

Ngoại động từ

Cào (đất...) bằng chân
Làm trầy (da...), làm xơ ra
Chạm nhẹ, lướt nhẹ phải (cái gì khi đi qua)
Kéo lê (chân)
Làm mòn (giày) vì đi kéo lê chân

Nội động từ

Đi lê chân, kéo lê chân

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

mòn vì ma sát
sự mòn do trượt

Kỹ thuật chung

làm mòn
làm mòn nhanh
làm trầy (vì cọ sát)
mòn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
scuffle , shamble

Xem thêm các từ khác

  • Scuff-resistant

    Tính từ: chống xây xát, chống cọ mòn,
  • Scuff-resistant coating

    lớp phủ chống xước,
  • Scuff mark

    dấu cà mòn, dấu cọ mòn,
  • Scuff plate

    tấm kim loại bảo vệ,
  • Scuffed

    bị rà mòn, bị cọ mòn,
  • Scuffed bearing

    ổ dùng để hãm, ổ dùng để kẹp,
  • Scuffer

    Danh từ: cái cày xới, sự lật cỏ,
  • Scuffing

    Danh từ: sự cà mòn, sự cọ mòn, sự xây sát, sự cà mòn, sự cọ mòn, sự mài mòn, vết xước,...
  • Scuffing room

    nhà ép (thịt),
  • Scuffle

    / skʌfl /, Danh từ: cuộc hỗn chiến; trận ẩu đã, tranh giành, Nội động...
  • Scuffle, air

    lỗ thông hơi,
  • Scuffle hoe

    cái nạo (làm sạch sàn khoan),
  • Scug

    / skʌg /, danh từ, (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng) thằng thộn,
  • Sculduggery

    / skʌl´dʌgəri /, như skulduggery,
  • Scull

    / skʌl /, Ngoại động từ: chèo (thuyền) bằng chèo một mái, hai mái; chèo (thuyền), lái thuyền...
  • Scull oar

    mái chèo ngoáy (ở phía đuôi thuyền), mái chèo lái,
  • Sculler

    / ´skʌlə /, Danh từ: người chèo thuyền, thuyền có chèo đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top