Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scuffing

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự cà mòn, sự cọ mòn

Cơ khí & công trình

sự xây sát

Kỹ thuật chung

sự cà mòn
sự cọ mòn
sự mài mòn
vết xước

Giải thích EN: A worn or rough spot on the surface of glass, usually resulting from abrasion.Giải thích VN: Một vết mòn hay vết đốm trên bè mặt kính do bị trầy xước.


Xem thêm các từ khác

  • Scuffing room

    nhà ép (thịt),
  • Scuffle

    / skʌfl /, Danh từ: cuộc hỗn chiến; trận ẩu đã, tranh giành, Nội động...
  • Scuffle, air

    lỗ thông hơi,
  • Scuffle hoe

    cái nạo (làm sạch sàn khoan),
  • Scug

    / skʌg /, danh từ, (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng) thằng thộn,
  • Sculduggery

    / skʌl´dʌgəri /, như skulduggery,
  • Scull

    / skʌl /, Ngoại động từ: chèo (thuyền) bằng chèo một mái, hai mái; chèo (thuyền), lái thuyền...
  • Scull oar

    mái chèo ngoáy (ở phía đuôi thuyền), mái chèo lái,
  • Sculler

    / ´skʌlə /, Danh từ: người chèo thuyền, thuyền có chèo đôi,
  • Scullery

    / ´skʌləri /, Danh từ: phòng rửa bãt (ở gần nhà bếp),
  • Scullery maid

    Danh từ: cô gái nấu ăn, rửa bát,
  • Scullion

    / ´skʌljən /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) cậu bé (người đàn ông) phụ bếp, cậu bé (người...
  • Sculp

    như sculpture,
  • Sculpin

    / ´skʌlpin /, Danh từ: (động vật học) cá bống biển, Kinh tế: cá...
  • Sculpt

    / skʌlpt /, Nội động từ: (thông tục) điêu khắc (như) sculpture, hình thái...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top