Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scutter

Nghe phát âm

Mục lục

/´skʌtə/

Thông dụng

Danh từ

Sự chạy vội; sự chạy lon ton

Nội động từ

Chạy vội; chạy lon ton

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scuttle

    / skʌtl /, Danh từ: dáng đi hấp tấp, sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả, Nội...
  • Scuttle-butt

    vòi uống nước (trên boong tàu), Danh từ: thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask,...
  • Scuttle-cask

    Danh từ: thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-butt,
  • Scuttle panel

    phần khung dưới kính trước,
  • Scuttling

    sự đục thủng đáy để đánh đắm (tàu biển), sự đục lỗ để đánh chìm tàu,
  • Scutular

    hình vảy cám,
  • Scutulum

    vảy bệnh favut,
  • Scutum

    / ´skju:təm /, Danh từ, số nhiều .scuta: (sử học) cái mộc, cái khiên, (giải phẫu) xương bánh...
  • Scybalous

    (thuộc) hòn phân cứng,
  • Scybalum

    hòn phân,
  • Scylla

    Danh từ ( .Scylla):, between scylla and charybdis, tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
  • Scyphiferous

    Tính từ: (thực vật học) có thể chén; có thể đài,
  • Scyphiform

    / ´saifi¸fɔ:m /, tính từ, dạng chén; dạng đài,
  • Scyphistoma

    Danh từ, số nhiều scyphistomae, scyphistomas: (động vật học) ấu trùng dạng chén,
  • Scyphoid

    Tính từ: dạng chén; dạng đài, hình chén, hình đài,
  • Scyphozoan

    Danh từ: (động vật học) lớp sứa, Tính từ: (động vật học) thuộc...
  • Scyphus

    / ´saifəs /, Danh từ: (thực vật học) vòng nhỏ/ tràng hoa dạng phểu (ở một số hoa), (từ cổ,nghĩa...
  • Scythe

    / saið /, Danh từ: cái hái (để cắt cỏ cao, cây ngũ cốc..), việc phồ cỏ (cắt cỏ), Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top