Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scuttle

Nghe phát âm

Mục lục

/skʌtl/

Thông dụng

Danh từ

Dáng đi hấp tấp
Sự chạy trốn vội vã; sự ra đi hối hả

Nội động từ

Đi vụt qua
Chạy trốn, chạy gấp, chạy lon ton

Danh từ

Giỗ rộng miệng (đựng ngô, thóc, hạt...)
Thùng đựng than (đặt gần lò sưởi, để tiếp than cho lò) (như) coal-scuttle

Danh từ

Lỗ thông (ở mạn tàu, mái nhà..)

Ngoại động từ

Làm đắm tàu bằng cách đục thủng (ở đáy, boong hay mạn tàu); làm đắm (tàu) bằng cách mở van cho nước vào

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Xây dựng

cửa thông mái

Giải thích EN: An access to the roof or attic of a building by an opening in a ceiling.Giải thích VN: Một lối vào trên mái hoặc tầng thượng của một tòa nhà thông qua một ô cửa.

lỗ thoát gió

Kỹ thuật chung

cửa ló sáng
lỗ thông
air scuttle
lỗ thông hơi
air-scuttle
lỗ thông hơi

Xem thêm các từ khác

  • Scuttle-butt

    vòi uống nước (trên boong tàu), Danh từ: thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-cask,...
  • Scuttle-cask

    Danh từ: thùng đựng nước ngọt (trên boong tàu) (như) scuttle-butt,
  • Scuttle panel

    phần khung dưới kính trước,
  • Scuttling

    sự đục thủng đáy để đánh đắm (tàu biển), sự đục lỗ để đánh chìm tàu,
  • Scutular

    hình vảy cám,
  • Scutulum

    vảy bệnh favut,
  • Scutum

    / ´skju:təm /, Danh từ, số nhiều .scuta: (sử học) cái mộc, cái khiên, (giải phẫu) xương bánh...
  • Scybalous

    (thuộc) hòn phân cứng,
  • Scybalum

    hòn phân,
  • Scylla

    Danh từ ( .Scylla):, between scylla and charybdis, tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa
  • Scyphiferous

    Tính từ: (thực vật học) có thể chén; có thể đài,
  • Scyphiform

    / ´saifi¸fɔ:m /, tính từ, dạng chén; dạng đài,
  • Scyphistoma

    Danh từ, số nhiều scyphistomae, scyphistomas: (động vật học) ấu trùng dạng chén,
  • Scyphoid

    Tính từ: dạng chén; dạng đài, hình chén, hình đài,
  • Scyphozoan

    Danh từ: (động vật học) lớp sứa, Tính từ: (động vật học) thuộc...
  • Scyphus

    / ´saifəs /, Danh từ: (thực vật học) vòng nhỏ/ tràng hoa dạng phểu (ở một số hoa), (từ cổ,nghĩa...
  • Scythe

    / saið /, Danh từ: cái hái (để cắt cỏ cao, cây ngũ cốc..), việc phồ cỏ (cắt cỏ), Ngoại...
  • Scythefish

    Danh từ: (động vật học) cá liềm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top