Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Securities market

Mục lục

Xây dựng

thi trường chứng khoán

Kinh tế

thị trường chứng khoán
global securities market
thị trường chứng khoán toàn cầu
primary securities market
thị trường chứng khoán sơ cấp
unlisted securities market
thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá
unlisted securities market
thị trường chứng khoán ngoài bảng giá

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top