Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sedentary

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈsɛd(ə)nt(ə)ri/, /´sedənteri/

Thông dụng

Tính từ

Được thực hiện lúc đang ngồi, ngồi nhiều, tĩnh tại (về công việc)
a sedentary job
một công việc phải ngồi mà làm
sedentary posture
tư thế ngồi
Ở một chỗ, ít đi chỗ khác; để nhiều thời gian ngồi, làm việc tĩnh tại (về người)
a sedentary worker
một người thợ làm việc ngồi nhiều (một chỗ)
lead a sedentary life
sống một cuộc đời tĩnh tại
(động vật học) không di trú theo mùa (chim)
Chờ mồi (nhện)

Danh từ

Người hay ở nhà
Con nhện nằm chờ mồi

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cố định
không di chuyển
định cư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
desk , desk-bound , idle , inactive , seated , settled , sitting , sluggish , stationary , torpid , fixed , immobile , inert , lazy , motionless , sessile

Từ trái nghĩa

adjective
activated , active , energetic , mobile , moving

Xem thêm các từ khác

  • Sedentary earth

    đất tàn tích, đất nguyên chỗ,
  • Sederopenia

    (sự) thiếu sắt,
  • Sederunt

    / se´dɛərənt /, Danh từ: (tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ, cuộc toạ đàm; cuộc...
  • Sedge

    / sedʒ /, Danh từ: (thực vật học) cây lách (giống cỏ mọc ở các đầm lầy, cạnh nước),
  • Sedgy

    / ´sedʒi /, tính từ, mọc đầy lách,
  • Sedile

    bộ ba ghế đá (trong nhà thờ),
  • Sedilia

    / se´diliə /, danh từ số nhiều, bộ ba ghế đá (cho cha cố trong nhà thờ),
  • Sediment

    / ´sedimənt /, Danh từ: cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng, (địa lý,địa chất) trầm tích...
  • Sediment Yield

    lượng lắng đọng, lượng trầm tích tập trung tại một địa điểm cụ thể.
  • Sediment accumulation

    sự tích tụ phù sa (trong hồ chứa),
  • Sediment basin

    bể trầm tích (địa chất), bồn trầm tích,
  • Sediment beer

    bia cặn,
  • Sediment bowl

    chén đựng cặn,
  • Sediment bulb

    bong bóng chứa chất lắng, bể lắng,
  • Sediment catching gallery

    hành lang chặn bồi tích,
  • Sediment chamber

    buồng lắng cặn, khoảng lắng cặn, phần lắng cặn (phần dưới của bình acquy), bể lắng bùn, phòng kết tủa,
  • Sediment charge

    lưu lượng chất rắn bùn, lưu lượng chất rắn cát,
  • Sediment concentration

    độ đục của nước,
  • Sediment deposition

    phù sa bồi lắng, phù sa bồi lắng,
  • Sediment discharge

    sự bóc trầm tích, sự xả chất lắng, lưu lượng lắng đọng, lưu lượng phù sa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top