Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sedative enema

Y học

thụt làm dịu đau

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sedative point

    chất độc giảm sinh lực,
  • Sedentarily

    Phó từ: Ở một chỗ, tĩnh tại,
  • Sedentariness

    / si´dentərinis /, danh từ, tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh tại,
  • Sedentary

    / ˈsɛd(ə)nt(ə)ri /, / ´sedənteri /, Tính từ: Được thực hiện lúc đang ngồi, ngồi nhiều, tĩnh...
  • Sedentary earth

    đất tàn tích, đất nguyên chỗ,
  • Sederopenia

    (sự) thiếu sắt,
  • Sederunt

    / se´dɛərənt /, Danh từ: (tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ, cuộc toạ đàm; cuộc...
  • Sedge

    / sedʒ /, Danh từ: (thực vật học) cây lách (giống cỏ mọc ở các đầm lầy, cạnh nước),
  • Sedgy

    / ´sedʒi /, tính từ, mọc đầy lách,
  • Sedile

    bộ ba ghế đá (trong nhà thờ),
  • Sedilia

    / se´diliə /, danh từ số nhiều, bộ ba ghế đá (cho cha cố trong nhà thờ),
  • Sediment

    / ´sedimənt /, Danh từ: cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng, (địa lý,địa chất) trầm tích...
  • Sediment Yield

    lượng lắng đọng, lượng trầm tích tập trung tại một địa điểm cụ thể.
  • Sediment accumulation

    sự tích tụ phù sa (trong hồ chứa),
  • Sediment basin

    bể trầm tích (địa chất), bồn trầm tích,
  • Sediment beer

    bia cặn,
  • Sediment bowl

    chén đựng cặn,
  • Sediment bulb

    bong bóng chứa chất lắng, bể lắng,
  • Sediment catching gallery

    hành lang chặn bồi tích,
  • Sediment chamber

    buồng lắng cặn, khoảng lắng cặn, phần lắng cặn (phần dưới của bình acquy), bể lắng bùn, phòng kết tủa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top