Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sediment

Nghe phát âm

Mục lục

/´sedimənt/

Thông dụng

Danh từ

Cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng
(địa lý,địa chất) trầm tích (như) cát, sạn, bùn..

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

cặn lắng

Hóa học & vật liệu

chăt lắng
ashless sediment
chất lắng không cặn
ashless sediment
chất lắng không tro
chất lắng cặn
sự lắng kết tủa

Xây dựng

chất cặn
clarifier involving sediment suspension
bể lắng có chất cặn lơ lửng
đất bồi lắng

Kỹ thuật chung

lớp bồi tích
sự bồi lấp
sự lắng đọng
deposit of sediment
sự lắng đọng phù sa
deposit of sediment
sự lắng đọng trầm tích
vật trầm tích

Kinh tế

cặn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
debris , deposit , dregs , dross , gook , grounds , gunk , lees , matter , powder , precipitate , precipitation , residuum , settling , silt , slag , solids , trash , waste , dreg , alluvium , crap , feculence , hypostasis , recrement , refuse , remains , residue , scoria , scum , sedimentation , settlings , sludge , soot

Từ trái nghĩa

noun
whole

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top