- Từ điển Anh - Việt
Sedimentary
Nghe phát âmMục lục |
/¸sedi´mentəri/
Thông dụng
Tính từ
Có cặn; giống cặn
(địa lý,địa chất) giống như trầm tích; do trầm tích, từ trầm tích mà tạo thành
Chuyên ngành
Xây dựng
giống như trầm tích
Kỹ thuật chung
kết tủa
lắng
trầm tích
- mechanically deposit sedimentary rock
- trầm tích vụn kết cơ học
- precipitation sedimentary rock
- trầm tích do kết tủa
- Rock, Sedimentary
- đá trầm tích
- sedimentary break
- gián đoạn trầm tích
- sedimentary breccia
- dăm kết trầm tích
- sedimentary complex
- phức hệ trầm tích
- sedimentary data
- số liệu trầm tích
- sedimentary depeter
- mỏ trầm tích
- sedimentary deposit
- khoáng sàng trầm tích
- sedimentary deposit
- địa tầng trầm tích
- sedimentary discontinuity
- không liên tục trầm tích
- sedimentary discontinuity
- gián đoạn trầm tích
- sedimentary formation
- thành hệ trầm tích
- sedimentary gap
- thiếu sót trầm tích
- sedimentary geology
- địa chất trầm tích
- sedimentary mantle
- lớp áo trầm tích
- sedimentary mantle
- lớp phủ trầm tích
- sedimentary overlap
- lớp phủ trầm tích
- sedimentary petrography
- thạch học trầm tích
- sedimentary rock
- đá trầm tích
- sedimentary soil
- đất trầm tích
- sedimentary stone
- đá trầm tích
- sedimentary strata
- tầng trầm tích
- sedimentary surface
- mặt trầm tích
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sedimentary break
gián đoạn trầm tích, -
Sedimentary breccia
dăm kết trầm tích, -
Sedimentary cataract
đục thể thủy tinh trầm tích, đục thể thủy tinh lắng đọng, -
Sedimentary clay
đất sét kết tủa, -
Sedimentary complex
phức hệ trầm tích, -
Sedimentary data
số liệu trầm tích, -
Sedimentary depeter
mỏ trầm tích, -
Sedimentary deposit
địa tầng trầm tích, khoáng sàng trầm tích, -
Sedimentary discontinuity
không liên tục trầm tích, gián đoạn trầm tích, -
Sedimentary fermentation
sự lên men ở đáy, -
Sedimentary formation
thành hệ trầm tích, -
Sedimentary gap
thiếu sót trầm tích, -
Sedimentary geology
địa chất trầm tích, địa chất trầm tích, -
Sedimentary mantle
tầng phủ trầm tích, lớp áo trầm tích, lớp phủ trầm tích, -
Sedimentary overlap
lớp phủ trầm tích, -
Sedimentary petrography
thạch học trầm tích, -
Sedimentary rock
đá trầm tích, trầm tích, đá trầm tích, mechanically deposit sedimentary rock, trầm tích vụn kết cơ học, precipitation sedimentary... -
Sedimentary soil
đất trầm tích, -
Sedimentary stone
đá trầm tích, -
Sedimentary strata
tầng trầm tích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.