- Từ điển Anh - Việt
Self-confidence
Nghe phát âmMục lục |
/¸self´kɔnfidəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự tự tin; lòng tự tin
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aplomb , inner strength , positive self-image , self-assurance , assurance , self-possession , cockiness , conceit , pluck , poise
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-confident
/ ¸self´kɔnfidənt /, Tính từ: tự tin, có lòng tin ở bản thân, Xây dựng:... -
Self-configuring
sự tự cấu hình, -
Self-congratulation
Danh từ: sự tự khen; lời tự khen, -
Self-congruent
tự hợp, -
Self-conjugate
Toán & tin: tự liên hợp, -
Self-conjugate conic
conic tự liên hợp, -
Self-conjugate element
phần tử tự liên hợp, -
Self-conjugate quadratic
quađric tự liên hợp, -
Self-conjugate quadric
quadric tự liên hợp, -
Self-conjugate tetrahedron
tứ diện tự liên hợp, -
Self-conscious
/ ¸self´kɔnʃəs /, Tính từ: có ý thức về bản thân mình, tự giác, e dè, ngượng ngập, có vẻ... -
Self-consciously
Phó từ: có ý thức về bản thân mình, tự giác, e dè, ngượng ngập, có vẻ như bồn chồn, không... -
Self-consciousness
Danh từ: sự có ý thức về bản thân mình, sự tự giác, sự e dè, sự ngượng ngập, tình trạng... -
Self-consistency
Danh từ: tính trước sau như một với bản thân mình, -
Self-consistent
/ ¸selfkən´sistənt /, Tính từ: trước sau như một với bản thân mình, Điện... -
Self-consistent field
trường tự hợp, -
Self-consistent solution
nghiệm tự hợp, -
Self-consolidation
tự cố kết, -
Self-consolidation of filled-up soil
sự tự đầm chặt của đất (đắp), -
Self-constituted
Tính từ: tự ban quyền, tự cho quyền,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.