- Từ điển Anh - Việt
Self-possession
Nghe phát âmMục lục |
/¸selfpə´zeʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aplomb , assurance , self-assurance , self-confidence , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , poise , sang-froid , unflappability , calmness , countenance
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Self-potential anomaly
dị thường tự thế, -
Self-potential log
carota thế tự nhiên, -
Self-powered
được nuôi bằng ắcqui, nguồn riêng, tự cung cấp, tự nuôi, nguồn năng lượng riêng, -
Self-praise
Danh từ: sự tự khen, -
Self-preservation
/ ¸selfprezə´veiʃən /, Danh từ: sự thúc bách tự nhiên để sinh tồn, sự tự bảo toàn (mạng... -
Self-priming
Tính từ: tự mồi (máy bơm), -
Self-priming centrifugal pump
bơm ly tâm tự mồi nước, -
Self-priming dirty-water pump
máy bơm nước bẩn tự mồi, -
Self-priming pump
bơm tự động mồi nước, máy bơm tự mồi, bơm tự hút, bơm tự hút (không phải mồi nước), -
Self-priming tank
thùng tự điều chỉnh (nước, chất lỏng), thùng tự điều chỉnh (mức chất lỏng), -
Self-proclaine
Tính từ: tự xưng, -
Self-production
tự sản xuất, -
Self-profit
Danh từ: tư lợi, -
Self-progarating
tự lan truyền, -
Self-programming
Tính từ: tự lập trình, sự tự lập trình, -
Self-propelled
/ ¸selfprə´peld /, Tính từ: tự động, tự hành, Giao thông & vận tải:... -
Self-propelled barge
sà lan tự hành, -
Self-propelled big
thiết bị tự hành, -
Self-propelled blader
máy san (đất) tự hành, -
Self-propelled carriage
goòng có động cơ, goòng tự chạy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.