Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Self-indulgence

Nghe phát âm

Mục lục

/¸selfin´dʌldʒəns/

Thông dụng

Danh từ
Sự bê tha (thú vui vật chất), sự đam mê lạc thú
a life of cross self-indulgence
một cuộc sống quá buông thả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
debauchery , depravity , dissipation , dissolution , intemperance

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top