Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Summer

Mục lục

/ˈsʌmər/

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) cái rầm (như) summer-tree
Mùa hạ, mùa hè
Năm, tuổi, xuân xanh
a man of twenty five summers
một thanh niên hai mươi nhăm xuân xanh
( định ngữ) (thuộc) mùa hè
summer holidays
kỳ nghỉ hè

Nội động từ

Đi nghỉ hè, đi nghỉ mát (ở núi, ở bờ biển...)

Ngoại động từ

Chăn (vật nuôi) về mùa hè (ở núi...)

Nguồn khác

  • summer : Foldoc

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

máy cộng analog
máy cộng tương tự

Kỹ thuật chung

bộ cộng
dầm

Giải thích EN: A main beam or girder, such as one spanning girts to support joists. Also, summertree.

Giải thích VN: Một xà hoặc dầm chính dỡ trụ.

dầm dọc
rầm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
daylight savings time , dog days , heat , midsummer , picnic days , riot time , summer solstice , summertide , summertime , sunny season , vacation , estivation , indian summer

Từ trái nghĩa

noun
winter

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top