Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Seminary

Nghe phát âm

Mục lục

/´seminəri/

Thông dụng

Danh từ

Trường dòng; trường cao đẳng để đào tạo giáo sĩ nhà thờ La Mã, giáo sĩ Do Thái
Trường học cho trẻ em lớn tuổi hoặc thanh niên
a seminary for young ladies
trường nữ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lò, ổ
the seminary of crime
lò gây tội ác, ổ tội ác

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top