Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Senility

Nghe phát âm

Mục lục

/si´niliti/

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng suy yếu về cơ thể (tinh thần) do tuổi già; tình trạng lão suy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
caducity , dotage , decrepitude , old age

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top