- Từ điển Anh - Việt
Senior
Nghe phát âmMục lục |
/'si:niə/
Thông dụng
Tính từ
Nhiều tuổi hơn; cao hơn về cấp bậc (chức quyền..); lâu năm hơn
(viết tắt) Sr. (đặt ngay sau tên ai) bố; là bố của người có cùng tên
Dành cho trẻ em trên 11 tuổi (về trường học)
Danh từ
Người lớn tuổi hơn
Người thâm niên, người chức cao hơn
Thành viên của một trường trung học phổ thông
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sinh viên ở cuối năm của trường trung học, cao đẳng (trước khi tốt nghiệp)
Chuyên ngành
Xây dựng
tiền bối
Kinh tế
cao cấp
cao niên
- senior citizen
- công dân cao niên
cấp cao
cấp trên
tiền bối
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chief , elder , higher , leading , major , more advanced , next higher , superior , older , advanced , aged , elderly
noun
- ancient , doyen , doyenne , elder , elderly person , first-born , golden-ager , grandfather , grandmother , head , matriarch , old folk , oldster , old-timer * , patriarch , pensioner , retired person , senior citizen , golden ager , better , dean , eldest , older , precedence , precedency , priority , seniority , student , superior
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Senior-preserving mapping
ánh xạ bảo toàn chiều, -
Senior Economic Officials Meeting
hội nghị quan chức kinh tế cao cấp, -
Senior Lieutenant
Danh từ: Đại úy, -
Senior Officials Group for Information Technology (SOGIT)
nhóm các quan chức cấp cao về công nghệ thông tin, -
Senior capital
vốn cấp cao, vốn vay được bảo đảm, -
Senior centre
trung tâm chính, -
Senior chief petty officer
thượng sĩ, -
Senior citizen
Danh từ: người già, người đã về hưu, Nguồn khác: Kinh... -
Senior citizens housing
nhà cho người nhiều tuổi, lão dưỡng đường, -
Senior clerk
chủ sự, tham sự chính, trưởng phòng, -
Senior counselor category
cấp tư vấn cao cấp, -
Senior engineer
kỹ sư lâu năm (có kinh nghiệm), -
Senior executive
cán bộ, viên chức (lãnh đạo) cấp cao, quan chức cao cấp, quan chức cao cấp (trong một tổ chức kinh doanh), -
Senior financing
sự huy động vốn bằng việc phát hành cổ phiếu ưu tiên, -
Senior foreman
đội trưởng lành nghề, -
Senior high school
phòng nghỉ cho học sinh, -
Senior in rank
cấp cao, -
Senior issue
sự phát hành (cổ phiếu) ưu tiên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.