Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sensation steps

Vật lý

bước cảm giác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sensational

    / sɛnˈseɪʃənl /, Tính từ: gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận), cố gắng...
  • Sensational news

    tin giật gân,
  • Sensationalise

    như sensationalize,
  • Sensationalism

    / sen´seiʃənə¸lizəm /, Danh từ: thuyết duy cảm, xu hướng gây giật gân (trong (văn học), trong...
  • Sensationalist

    / sen´seiʃənəlist /, danh từ, người theo thuyết duy cảm, người thích gây giật gân, người thích viết theo xu hướng gây giật...
  • Sensationalistic

    Tính từ: thuộc phong cách gây xúc động mạnh,
  • Sensationalize

    Ngoại động từ: xử lý (cái gì) một cách giật gân, có khả năng kích động trong quần chúng,...
  • Sensationally

    Phó từ: gây ra một sự xúc động mạnh mẽ (làm náo động dư luận), cố gắng gây ra sự giật...
  • Sense

    bre & name / sens /, Hình Thái Từ: Danh từ: giác quan, tri giác, cảm...
  • Sense-centre

    Danh từ: trung tâm cảm giác,
  • Sense-impression

    Danh từ: Ấn tượng của cảm giác,
  • Sense-organ

    Danh từ: giác quan,
  • Sense-perception

    Danh từ: (tâm lý học) sự tri giác bằng giác quan,
  • Sense-preserving mapping

    ánh xạ bảo toàn chiều,
  • Sense amplifier

    bộ khuếch đại cảm biến,
  • Sense antenna

    ăng ten cảm biến hướng,
  • Sense byte

    bai dò (máy vi tính),
  • Sense data

    dữ liệu nhận, dữ liệu nhạy cảm, dữ liệu cảm ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top