Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sensibility to stress concentration

Nghe phát âm

Xây dựng

độ nhạy với tập trung ứng suất

Xem thêm các từ khác

  • Sensibilization

    Danh từ: sự gây cảm giác, sự gây nhạy cảm,
  • Sensibilizer

    chất nhạy hóa, cảmnhiễm thể,
  • Sensibilizing substance

    cảm nhiễm thể,
  • Sensible

    / 'sensəbl /, Tính từ: có óc xét đoán, biểu lộ óc xét đoán, hiểu, nhận biết được, có thể...
  • Sensible-cooling effect

    năng suất lạnh hiện rõ,
  • Sensible-heat factor (SHF)

    hệ số nhiệt cảm nhận được, hệ số nhiệt hiện,
  • Sensible cooling effect

    hiệu quả làm lạnh cảm biến, hiệu quả làm lạnh nhạy, năng suất lạnh hiện, năng suất lạnh hiện (cảm giác được),...
  • Sensible heat

    entapi của không khí, nhiệt cảm, nhiệt cảm biến (làm thay đổi nhiệt độ), nhiệt cảm biến được, nhiệt cảm nhận được,...
  • Sensible heat capacity

    năng suất nhiệt cảm nhận được, năng suất nhiệt hiện,
  • Sensible heat cooler

    bộ lạnh thải nhiệt hiện, thiết bị làm lạnh không khí để hạ nhiệt,
  • Sensible heat cooling

    làm lạnh nhiệt cảm nhận được, làm lạnh thải nhiệt hiện, sự làm lạnh thải nhiệt hiện,
  • Sensible heat factor

    hệ số nhiệt hiện,
  • Sensible heat gain

    sự tăng nhiệt cảm thấy được,
  • Sensible heat load

    tải nhiệt cảm biến được, tải nhiệt cảm nhận được, tải nhiệt hiện,
  • Sensible heat ratio

    hệ số nhiệt cảm thấy được, tỷ lệ nhiệt cảm nhận được, tỷ lệ nhiệt hiện,
  • Sensible heat removal

    sự thải nhiệt hiện, thải nhiệt cảm nhận được, thải nhiệt hiện,
  • Sensible refrigerating capacity

    năng suất lạnh cảm nhận được, năng suất lạnh hiện,
  • Sensible to frost

    nhạy với đông giá,
  • Sensibleness

    Danh từ: tính có thể cảm thấy được, sự hiểu lẽ phải, sự khôn ngoan, sự hợp lý, sự đúng...
  • Sensibly

    / ´sensibli /, phó từ, một cách hợp lý, sensibly dressed for hot weather, ăn mặc hợp lý khi thời tiết nóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top