Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sensible heat

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

entapi của không khí

Đo lường & điều khiển

nhiệt cảm

Giải thích VN: Sự nhạy cảm khi thay đổi nhiệt độ.

Điện lạnh

nhiệt cảm biến (làm thay đổi nhiệt độ)
nhiệt cảm biến được
sensible heat load
tải nhiệt cảm biến được
nhiệt cảm nhận được
sensible heat capacity
năng suất nhiệt cảm nhận được
sensible heat cooling
làm lạnh nhiệt cảm nhận được
sensible heat load
tải nhiệt cảm nhận được
sensible heat ratio
tỷ lệ nhiệt cảm nhận được
sensible heat removal
thải nhiệt cảm nhận được
sensible-heat factor (SHF)
hệ số nhiệt cảm nhận được

Kỹ thuật chung

động nhiệt
nhiệt cảm biến
sensible heat load
tải nhiệt cảm biến được
nhiệt cảm thấy được
sensible heat gain
sự tăng nhiệt cảm thấy được
sensible heat ratio
hệ số nhiệt cảm thấy được
nhiệt hiện
outside air sensible heat
nhiệt hiện của không khí bên ngoài
sensible heat capacity
năng suất nhiệt hiện
sensible heat cooler
bộ lạnh thải nhiệt hiện
sensible heat cooling
làm lạnh thải nhiệt hiện
sensible heat cooling
sự làm lạnh thải nhiệt hiện
sensible heat factor
hệ số nhiệt hiện
sensible heat load
tải nhiệt hiện
sensible heat ratio
tỷ lệ nhiệt hiện
sensible heat removal
sự thải nhiệt hiện
sensible heat removal
thải nhiệt hiện
sensible-heat factor (SHF)
hệ số nhiệt hiện
nhiệt nhận rõ được
nhiệt nhạy cảm
lượng chứa nhiệt

Kinh tế

nhiệt cảm xúc
nhiệt vật lý

Xem thêm các từ khác

  • Sensible heat capacity

    năng suất nhiệt cảm nhận được, năng suất nhiệt hiện,
  • Sensible heat cooler

    bộ lạnh thải nhiệt hiện, thiết bị làm lạnh không khí để hạ nhiệt,
  • Sensible heat cooling

    làm lạnh nhiệt cảm nhận được, làm lạnh thải nhiệt hiện, sự làm lạnh thải nhiệt hiện,
  • Sensible heat factor

    hệ số nhiệt hiện,
  • Sensible heat gain

    sự tăng nhiệt cảm thấy được,
  • Sensible heat load

    tải nhiệt cảm biến được, tải nhiệt cảm nhận được, tải nhiệt hiện,
  • Sensible heat ratio

    hệ số nhiệt cảm thấy được, tỷ lệ nhiệt cảm nhận được, tỷ lệ nhiệt hiện,
  • Sensible heat removal

    sự thải nhiệt hiện, thải nhiệt cảm nhận được, thải nhiệt hiện,
  • Sensible refrigerating capacity

    năng suất lạnh cảm nhận được, năng suất lạnh hiện,
  • Sensible to frost

    nhạy với đông giá,
  • Sensibleness

    Danh từ: tính có thể cảm thấy được, sự hiểu lẽ phải, sự khôn ngoan, sự hợp lý, sự đúng...
  • Sensibly

    / ´sensibli /, phó từ, một cách hợp lý, sensibly dressed for hot weather, ăn mặc hợp lý khi thời tiết nóng
  • Sensiferous

    truyềncảm giác,
  • Sensigenous

    gây cảm giác , gây xung động cảm giác,
  • Sensimeter

    cảm giác kế,
  • Sensing

    Toán & tin: sự thụ cảm; cảm giác, sự chỉ phương hướng, sự tiếp thu, cảm giác, cảm biến,...
  • Sensing aids

    phương tiện cảm nhận,
  • Sensing antenna

    ăng ten cảm biến hướng,
  • Sensing bulb

    bầu cảm biến (nhiệt độ),
  • Sensing device

    bộ dò đọc, thiết bị thụ cảm, dụng cụ đo, thiết bị dò, thiết bị đo, thiết bị nhạy, humidity sensing device, thiết bị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top