Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sentimentalism

Nghe phát âm

Mục lục

/¸senti´mentə¸lizəm/

Thông dụng

Danh từ
Tính đa cảm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bathos , maudlinism , mawkishness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sentimentalist

    / ¸senti´mentəlist /, danh từ, người đa cảm,
  • Sentimentality

    / ¸sentimen´tæliti /, Danh từ: sự giàu tình cảm; tính chất quá đa cảm, tính đa cảm, sự biểu...
  • Sentimentalize

    / ¸senti´mentə¸laiz /, ngoại động từ, làm cho đa cảm, nội động từ, Đa cảm, hình thái từ, Từ...
  • Sentimentally

    Phó từ: Ủy mị; đa cảm (về vật), dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người),...
  • Sentinel

    / ´sentinəl /, Danh từ: lính gác, lính canh, Ngoại động từ: (thơ ca)...
  • Sentinel cell

    tế bào cậncầu thận,
  • Sentinel gland

    hạch báo biến,
  • Sentinel node

    hạch báo hiệu,
  • Sentinel value

    giá trị canh,
  • Sentry

    / ´sentri /, Danh từ: (quân sự) lính gác, sự canh gác, Từ đồng nghĩa:...
  • Sentry-board

    bục gác (trên tàu thuỷ), Danh từ: bục gác (trên tàu thuỷ),
  • Sentry-box

    / ´sentri¸bɔks /, danh từ, chòi gác,
  • Sentry-go

    / ´sentri¸gou /, danh từ, nhiệm vụ đi đi lại lại trong khi canh gác,
  • Seotopic

    (thuộc) dạ thị,
  • Sepal

    / ´sepəl /, Danh từ: (thực vật học) đài hoa, Xây dựng: đài hoa,...
  • Sepalably

    tách được,
  • Sepalant

    cái phân tách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top